Có 2 kết quả:
黃斑 huáng bān ㄏㄨㄤˊ ㄅㄢ • 黄斑 huáng bān ㄏㄨㄤˊ ㄅㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) macula lutea (anatomy, central area of retina)
(2) yellow spot
(2) yellow spot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) macula lutea (anatomy, central area of retina)
(2) yellow spot
(2) yellow spot
Bình luận 0