Có 2 kết quả:

黃斑 huáng bān ㄏㄨㄤˊ ㄅㄢ黄斑 huáng bān ㄏㄨㄤˊ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) macula lutea (anatomy, central area of retina)
(2) yellow spot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) macula lutea (anatomy, central area of retina)
(2) yellow spot

Bình luận 0